
私は良く市場に行きます.
Tôi hay đi chợ.
私は 良く 行く 市場
応用:私は良くコンビニに行きます。 Tôi hay đi một cửa hàng tiện lợi.
応用:私は良く家の近くの市場に行きます。 Tôi hay đi chợ gần nhà.
gần (近く) nhà.(家)
私は良く市場に行きます.
Tôi hay đi chợ.
私は 良く 行く 市場
応用:私は良くコンビニに行きます。 Tôi hay đi một cửa hàng tiện lợi.
応用:私は良く家の近くの市場に行きます。 Tôi hay đi chợ gần nhà.
gần (近く) nhà.(家)